VN520


              

力圖上進

Phiên âm : lì tú shàng jìn.

Hán Việt : lực đồ thượng tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力求進步, .

Trái nghĩa : , .

極力謀求不斷進步。如:「他力圖上進, 以求自新。」


Xem tất cả...