Phiên âm : lì tú shàng jìn.
Hán Việt : lực đồ thượng tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力求進步, .
Trái nghĩa : , .
極力謀求不斷進步。如:「他力圖上進, 以求自新。」