VN520


              

力屈勢窮

Phiên âm : lì qū shì qióng.

Hán Việt : lực khuất thế cùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

力量、勢力都己窮盡。唐.呂溫〈凌煙閣勛臣頌.屈突蔣公通〉:「亡家徇國, 方寸不亂。力屈勢窮, 排空落翰。」宋.蘇軾〈表忠觀碑〉:「皇宋受命, 四方僭亂, 以次削平, 而蜀、江南負其嶮遠, 兵至城下, 力屈勢窮, 然後束手。」


Xem tất cả...