Phiên âm : lì tòu zhǐ bèi.
Hán Việt : lực thấu chỉ bối.
Thuần Việt : nét chữ cứng cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nét chữ cứng cáp形容书法遒劲有力sâu sắc; có sức thuyết phục (bài văn)形容文章深刻有力