VN520


              

力透纸背

Phiên âm : lì tòu zhǐ bèi.

Hán Việt : lực thấu chỉ bối.

Thuần Việt : nét chữ cứng cáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nét chữ cứng cáp
形容书法遒劲有力
sâu sắc; có sức thuyết phục (bài văn)
形容文章深刻有力


Xem tất cả...