Phiên âm : lì zhēng shàng yóu.
Hán Việt : lực tranh thượng du.
Thuần Việt : nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu努力奋斗,争取先进