VN520


              

力竭難支

Phiên âm : lì jié nán zhī.

Hán Việt : lực kiệt nan chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣力衰竭而難以支撐。如:「長期的跋山涉水, 她終於力竭難支而病倒了。」


Xem tất cả...