VN520


              

力荐

Phiên âm : lì jiàn.

Hán Việt : lực tiến.

Thuần Việt : hết lòng; gắng sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết lòng; gắng sức
竭力推荐
lìjiàn xiánnéng.
hết lòng tiến cử người hiền tài.
力荐有真才实学的人担任此职.
lìjiàn yǒu zhēncáishíxué de rén dànrèn cǐzhí.
hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm


Xem tất cả...