Phiên âm : lì dà wú qióng.
Hán Việt : lực đại vô cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 孔武有力, .
Trái nghĩa : , .
形容力氣很大。如:「這隻象力大無窮。」《鏡花緣》第三三回:「這些宮娥都是力大無窮, 就如鷹拿燕雀一般, 那里由他作主。」