Phiên âm : lì jiè.
Hán Việt : lực giới.
Thuần Việt : hết sức phòng ngừa; cố tránh; ra sức đề phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết sức phòng ngừa; cố tránh; ra sức đề phòng极力防止