Phiên âm : lì zhēng shàng yóu.
Hán Việt : lực tranh thượng du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力圖上進, .
努力求取上進。例中華健兒力爭上游, 終於獲得冠軍。
努力求取上進。如:「他力爭上游, 光耀門楣。」也作「力爭上流」。
比喻努力奮鬥, 求取上進。※#語或本清.趙翼〈閒居讀書作〉詩六首之五。
nỗ lực phấn đấu; cố gắng vượt lên hàng đầu。
努力奮鬥,爭取先進。