Phiên âm : lì qiú jìn bù.
Hán Việt : lực cầu tiến bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力爭上流, .
Trái nghĩa : , .
努力求取上進。如:「在課業方面, 他力求進步, 以期獲得好成績。」