Phiên âm : lì jūn shì dí.
Hán Việt : lực quân thế địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙方力量情勢相當, 不分上下。《周書.卷四五.儒林傳.樂遜傳》:「唯德可以庇民, 非恃強也。夫力均勢敵, 則進德者勝。」也作「力敵勢均」、「勢均力敵」。義參「勢均力敵」。見「勢均力敵」條。