VN520


              

劈理

Phiên âm : pī lǐ.

Hán Việt : phách lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某些礦物易於沿一晶面方向裂開, 因沿此方向各原子間距離大, 結合力弱, 這種裂面稱為「劈理」。也稱為「解理」。


Xem tất cả...