Phiên âm : pī shān.
Hán Việt : phách san.
Thuần Việt : phá núi; xẻ núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá núi; xẻ núi用人力或爆破等方式开山pīshān yǐnshǔi.phá núi dẫn nước.劈山造田.pīshān zàotián.phá núi làm ruộng.