VN520


              

劈山

Phiên âm : pī shān.

Hán Việt : phách san.

Thuần Việt : phá núi; xẻ núi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá núi; xẻ núi
用人力或爆破等方式开山
pīshān yǐnshǔi.
phá núi dẫn nước.
劈山造田.
pīshān zàotián.
phá núi làm ruộng.


Xem tất cả...