VN520


              

劈啪

Phiên âm : pī pā.

Hán Việt : phách ba.

Thuần Việt : đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh)
象声词,形容拍打或爆裂的声音
pīpā de qiāngshēng.
tiếng súng đùng đoàng.
孩子们劈劈啪啪地鼓起掌来.
háizimen pī pīpā pā de gǔ qǐ zhǎng lái.
bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.


Xem tất cả...