Phiên âm : pī pā.
Hán Việt : phách ba.
Thuần Việt : đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp .
đùng; đoàng; đồm độp; đôm đốp (Tượng thanh)
象声词,形容拍打或爆裂的声音
pīpā de qiāngshēng.
tiếng súng đùng đoàng.
孩子们劈劈啪啪地鼓起掌来.
háizimen pī pīpā pā de gǔ qǐ zhǎng lái.
bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.