Phiên âm : chuàng huì.
Hán Việt : sang hối.
Thuần Việt : tạo ngoại hối; kiếm ngoại tệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạo ngoại hối; kiếm ngoại tệ创造外汇收入