Phiên âm : chuàng xīn.
Hán Việt : sang tân.
Thuần Việt : cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách tân; đổi mới; sáng tạo cái mới; khai mạc; khánh thành抛开旧的,创造新的shuǎ yǒu chuàngxīn jīngshén.cần phải có tinh thần sáng tạo cái mới.