VN520


              

创见

Phiên âm : chuàng jiàn.

Hán Việt : sang kiến.

Thuần Việt : sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải độc đáo
独到的见解


Xem tất cả...