Phiên âm : chuàng zào.
Hán Việt : sang tạo.
Thuần Việt : sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành.
sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành
想出新方法建立新理论做出新的成绩或东西
chuàngzàoxìng.
tính sáng tạo.
创造新纪录.
chuàngzào xīnjìlù.
lập kỉ lục mới.