VN520


              

创造

Phiên âm : chuàng zào.

Hán Việt : sang tạo.

Thuần Việt : sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng tạo; tạo ra; lập; đặt ra; tạo nên; tạo thành
想出新方法建立新理论做出新的成绩或东西
chuàngzàoxìng.
tính sáng tạo.
创造新纪录.
chuàngzào xīnjìlù.
lập kỉ lục mới.


Xem tất cả...