Phiên âm : chuàng shǐ.
Hán Việt : sang thủy.
Thuần Việt : sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng lập; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng; khai tâm开始建立chuàngshǐrén.người sáng lập.