Phiên âm : chuàng yōu.
Hán Việt : sang ưu.
Thuần Việt : gắng hết sức; cố hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắng hết sức; cố hết sức创造优等的(工作成绩)