VN520


              

创世

Phiên âm : chuàng shì.

Hán Việt : sang thế.

Thuần Việt : sáng lập; thành lập; khởi xướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng lập; thành lập; khởi xướng
采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动


Xem tất cả...