VN520


              

创作

Phiên âm : chuàng zuò.

Hán Việt : sang tác.

Thuần Việt : sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)
创造文艺作品
chuàngzuòjīngyàn.
kinh nghiệm sáng tác.
tác phẩm; vật được sáng tạo
指文艺作品
划时代的创作.
huáshídài de chuàngzuò.
tác phẩm có tính chất thời đại.


Xem tất cả...