Phiên âm : chuāng shāng.
Hán Việt : sang thương.
Thuần Việt : vết thương; thương tích; vết chém; vết xước; vết c.
vết thương; thương tích; vết chém; vết xước; vết cắt; niềm đau; sự tổn thương; điều xúc phạm
身体受伤的地方;外伤
yìzhì le zhànzhēng de chuàngshāng.
vẫn chưa lành các vết thương chiến tranh.