VN520


              

创痍

Phiên âm : chuāng yí.

Hán Việt : sang di.

Thuần Việt : vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá
创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象 见〖疮痍〗


Xem tất cả...