Phiên âm : chuàng zhì.
Hán Việt : sang chế.
Thuần Việt : đặt ra; làm ra; dựng nên; sáng chế; thiết kế.
đặt ra; làm ra; dựng nên; sáng chế; thiết kế
初次制定(多指法律文字等)
bāngzhù méiyǒu wénzì de shǎoshùmínzú chuàngzhì wénzì.
giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.