VN520


              

创建

Phiên âm : chuàng jiàn.

Hán Việt : sang kiến.

Thuần Việt : sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt nền móng
创立
lièníng chuàngjiàn le sūlián gòngchǎndǎng.
Lê Nin đã sáng lập ra Đảng Cộng Sản Xô Viết.


Xem tất cả...