Phiên âm : chuàng jiàn.
Hán Việt : sang kiến.
Thuần Việt : sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt .
sáng lập; kiến lập; thành lập; lập; xây dựng; đặt nền móng
创立
lièníng chuàngjiàn le sūlián gòngchǎndǎng.
Lê Nin đã sáng lập ra Đảng Cộng Sản Xô Viết.