Phiên âm : níng shuāng.
Hán Việt : ngưng sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.凝結成霜。南朝齊.謝朓〈校獵曲〉:「凝霜冬十月, 殺盛涼飆衷。」2.比喻肅殺的威嚴。南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「故位在鷙擊, 砥礪其氣, 必使筆端振風, 簡上凝霜者也。」