VN520


              

凝结

Phiên âm : níng jié.

Hán Việt : ngưng kết.

Thuần Việt : ngưng tụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngưng tụ (từ thể khí chuyển sang thể lỏng); đông lại; đông lại (từ thể lỏng chuyển thành thể rắn)
气体变为液体或液体变为固体
chí miàn shàng níngjiéle báo báo de yī céng bīng.
trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.


Xem tất cả...