Phiên âm : níng jié.
Hán Việt : ngưng kết.
Thuần Việt : ngưng tụ .
ngưng tụ (từ thể khí chuyển sang thể lỏng); đông lại; đông lại (từ thể lỏng chuyển thành thể rắn)
气体变为液体或液体变为固体
chí miàn shàng níngjiéle báo báo de yī céng bīng.
trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.