Phiên âm : níng xiě yīn zǐ.
Hán Việt : ngưng huyết nhân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凝血因子是指參與血液凝固過程的各種蛋白質。在出血時, 凝血因子被激活, 與血小板粘連在一起填塞血管上的缺口, 促成血液凝固而產生止血效果。