VN520


              

凝血因子

Phiên âm : níng xiě yīn zǐ.

Hán Việt : ngưng huyết nhân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凝血因子是指參與血液凝固過程的各種蛋白質。在出血時, 凝血因子被激活, 與血小板粘連在一起填塞血管上的缺口, 促成血液凝固而產生止血效果。


Xem tất cả...