Phiên âm : níng jiāo tǐ.
Hán Việt : ngưng giao thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膠體溶液中呈網狀排列的微小粒子, 因黏度增加而聚合成的膠凍狀物質。如洋菜即是凝膠體的一種。