VN520


              

凝聚力

Phiên âm : níng jù lì.

Hán Việt : ngưng tụ lực.

Thuần Việt : lực ngưng tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực ngưng tụ
内聚力:一种物质内部分子间的相互吸引力一般说来,分离物质或使之变形时必须加以外力,就是要克服它的内聚力分子间距离愈小,内聚力愈大,固体的内聚力最大,液体次之,气体则很不 明显


Xem tất cả...