VN520


              

凝练

Phiên âm : níng liàn.

Hán Việt : ngưng luyện.

Thuần Việt : cô đọng; xúc tích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cô đọng; xúc tích (văn)
(文笔)紧凑简练


Xem tất cả...