Phiên âm : níng wǎng.
Hán Việt : ngưng võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻嚴刑峻法。唐.王志愔〈應正論〉:「然則稱嚴者, 不必踰條越制, 凝網重罰。」