Phiên âm : níng miǎn.
Hán Việt : ngưng miện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目不轉睛的看。宋.毛滂〈青玉案.今宵月好〉詞:「轉添凝眄, 花映春風面。」