VN520


              

凝眄

Phiên âm : níng miǎn.

Hán Việt : ngưng miện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目不轉睛的看。宋.毛滂〈青玉案.今宵月好〉詞:「轉添凝眄, 花映春風面。」


Xem tất cả...