VN520


              

凝目

Phiên âm : níng mù.

Hán Việt : ngưng mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

注視、凝視。《警世通言.卷一四.一窟鬼癩道人除怪》:「他年清夢, 千里猶到城陰溪曲。應有凌波, 時為故人凝目。」


Xem tất cả...