Phiên âm : níng mù.
Hán Việt : ngưng mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
注視、凝視。《警世通言.卷一四.一窟鬼癩道人除怪》:「他年清夢, 千里猶到城陰溪曲。應有凌波, 時為故人凝目。」