Phiên âm : níng huī yán.
Hán Việt : ngưng hôi nham.
Thuần Việt : đá ba-dan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá ba-dan (đá tạo thành từ tro núi lửa)火山喷出来的灰砂等物质胶结成的岩石,多为红褐色、黄色或灰色,质松有孔隙,机械强度低,致密的可做建筑材料