Phiên âm : níng shuǐ shí.
Hán Việt : ngưng thủy thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由鹽精凝結而成平板狀或片狀的白色結晶體, 可以入藥, 有清熱瀉火的功效。也稱為「寒水石」、「鹽精石」。