VN520


              

凝水石

Phiên âm : níng shuǐ shí.

Hán Việt : ngưng thủy thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由鹽精凝結而成平板狀或片狀的白色結晶體, 可以入藥, 有清熱瀉火的功效。也稱為「寒水石」、「鹽精石」。


Xem tất cả...