Phiên âm : níng wàng.
Hán Việt : ngưng vọng.
Thuần Việt : ngóng nhìn; ngóng trông, nhìn chằm chằm, chăm chú.
Đồng nghĩa : 凝視, 注視, .
Trái nghĩa : , .
ngóng nhìn; ngóng trông, nhìn chằm chằm, chăm chú目不转睛地看