Phiên âm : níng sī.
Hán Việt : ngưng tư.
Thuần Việt : suy ngẫm; tập trung suy nghĩ.
Đồng nghĩa : 凝神, .
Trái nghĩa : , .
suy ngẫm; tập trung suy nghĩ集中精神思考