VN520


              

凝固劑

Phiên âm : níng gù jì.

Hán Việt : ngưng cố tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能使液體凝固成固體的物劑。如製造豆腐時, 即以石膏或鹽滷作凝固劑。


Xem tất cả...