Phiên âm : níng gù jì.
Hán Việt : ngưng cố tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能使液體凝固成固體的物劑。如製造豆腐時, 即以石膏或鹽滷作凝固劑。