Phiên âm : níng huá.
Hán Việt : ngưng hoa.
Thuần Việt : sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn气态物质直接变为固态物质