Phiên âm : níng zhù.
Hán Việt : ngưng trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凝神佇立。宋.張元幹〈念奴嬌.蕊香深處〉詞:「萬點胭脂遮翠袖, 誰識黃昏凝佇。」清.納蘭性德〈臺城路.白狼河北秋偏早〉詞:「向瓜果筵前, 碧天凝佇。」