VN520


              

凝佇

Phiên âm : níng zhù.

Hán Việt : ngưng trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凝神佇立。宋.張元幹〈念奴嬌.蕊香深處〉詞:「萬點胭脂遮翠袖, 誰識黃昏凝佇。」清.納蘭性德〈臺城路.白狼河北秋偏早〉詞:「向瓜果筵前, 碧天凝佇。」


Xem tất cả...