VN520


              

冥默

Phiên âm : míng mò.

Hán Việt : minh mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玄深不可通至。《文選.班固.幽通賦》:「道脩長而世短兮, 敻冥默而不周。」《文選.顏延年.陶徵士誄》:「近識悲悼, 遠士傷情, 冥默福應, 嗚呼淑貞。」


Xem tất cả...