VN520


              

冥寂

Phiên âm : míng jí.

Hán Việt : minh tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽冥而靜寂。《文選.郭璞.遊仙詩七首之三》:「中有冥寂士, 靜嘯撫清絃。」《晉書.卷七二.郭璞傳》:「無巖穴而冥寂, 無江湖而放浪。」


Xem tất cả...