VN520


              

冥茫

Phiên âm : míng máng.

Hán Việt : minh mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昏暗的範圍廣無涯際。如:「對於冥茫的未來, 他不禁有些擔心。」


Xem tất cả...