Phiên âm : míng wán bù líng.
Hán Việt : minh ngoan bất linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 執迷不悟, 頑固不化, .
Trái nghĩa : , .
愚昧頑固而不通靈性。例像這種冥頑不靈的小孩, 輔導起來確較困難。愚昧頑固而不通靈性。唐.韓愈〈祭鱷魚文〉:「不然, 則是鱷魚冥頑不靈, 刺史雖有言, 不聞不知也。」愚昧頑固而不通靈性。語出唐.韓愈〈祭鱷魚文〉。△「執迷不悟」