Phiên âm : míng chāo.
Hán Việt : minh sao.
Thuần Việt : tiền âm phủ; giấy tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền âm phủ; giấy tiền迷信的人给死人烧的假钞票