VN520


              

冥頑

Phiên âm : míng wán.

Hán Việt : minh ngoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愚昧、固執不通。例冥頑不靈、冥頑之徒Z
昏愚固陋。清.王國維〈浣溪沙.掩卷平生有百端〉詞:「掩卷平生有百端, 飽更憂患轉冥頑, 偶聽啼鴂怨春殘。」

hồ đồ ngu xuẩn; ngu đần。
昏庸頑鈍。


Xem tất cả...