Phiên âm : míng wán.
Hán Việt : minh ngoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愚昧、固執不通。例冥頑不靈、冥頑之徒Z昏愚固陋。清.王國維〈浣溪沙.掩卷平生有百端〉詞:「掩卷平生有百端, 飽更憂患轉冥頑, 偶聽啼鴂怨春殘。」
hồ đồ ngu xuẩn; ngu đần。昏庸頑鈍。