Phiên âm : míng méng.
Hán Việt : minh mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模糊、幽深的樣子。《文選.江淹.雜體詩.顏特進》:「青林結冥濛, 丹巘被蔥蒨。」也作「冥蒙」、「溟濛」。