VN520


              

冥濛

Phiên âm : míng méng.

Hán Việt : minh mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模糊、幽深的樣子。《文選.江淹.雜體詩.顏特進》:「青林結冥濛, 丹巘被蔥蒨。」也作「冥蒙」、「溟濛」。


Xem tất cả...