VN520


              

冥河

Phiên âm : míng hé.

Hán Việt : minh hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

希臘神話中冥府的河流之一, 該河環繞冥府七周, 據說死者必須渡過冥河才能入冥府, 而此河是由環繞世界的大河之神俄兄阿那斯的女兒所統治。


Xem tất cả...