Phiên âm : míng hé.
Hán Việt : minh hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
希臘神話中冥府的河流之一, 該河環繞冥府七周, 據說死者必須渡過冥河才能入冥府, 而此河是由環繞世界的大河之神俄兄阿那斯的女兒所統治。